Có 4 kết quả:

洞見 dòng jiàn ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄢˋ洞见 dòng jiàn ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄢˋ洞鉴 dòng jiàn ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄢˋ洞鑒 dòng jiàn ㄉㄨㄥˋ ㄐㄧㄢˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) insight
(2) to see clearly

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) insight
(2) to see clearly

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to examine deeply
(2) to inspect closely

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to examine deeply
(2) to inspect closely

Bình luận 0